Có 1 kết quả:

洋行 yáng háng ㄧㄤˊ ㄏㄤˊ

1/1

yáng háng ㄧㄤˊ ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

foreign firm (old)

Bình luận 0